Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp tác hoá


[hợp tác hoá]
to organize into co-operatives
Hợp tác hoá những nghỠthủ công
To organize handicrafts into co-operatives
Phong trào hợp tác hoá
The co-operative movement



Organize into co-opertatives
Hợp tác hoá những nghỠthủ công To organize handicrafts into co-operatives
Phong trào hợp tác hoá The co-operative movement


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.